polyphonically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyphonically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyphonically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyphonically.
Từ điển Anh Việt
polyphonically
xem polyphonic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyphonically
in a polyphonic manner
polyphonically composed