polyphonic letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyphonic letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyphonic letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyphonic letter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polyphonic letter

    Similar:

    polyphone: a letter that has two or more pronunciations

    `c' is a polyphone because it is pronounced like `k' in `car' but like `s' in `cell'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).