polyphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyphone.

Từ điển Anh Việt

  • polyphone

    /'pɔlifoun/

    * danh từ

    từ nhiều âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polyphone

    a letter that has two or more pronunciations

    `c' is a polyphone because it is pronounced like `k' in `car' but like `s' in `cell'

    Synonyms: polyphonic letter