monodist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monodist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monodist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monodist.
Từ điển Anh Việt
monodist
/'mɔnədist/
* danh từ
người làm thơ độc xướng
người làm thơ điếu tang