monodromy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monodromy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monodromy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monodromy.

Từ điển Anh Việt

  • monodromy

    (tô pô) đơn đạo