monodrama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monodrama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monodrama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monodrama.

Từ điển Anh Việt

  • monodrama

    /'mɔnou,drɑ:mə/

    * danh từ

    kịch một vai