monodical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monodical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monodical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monodical.

Từ điển Anh Việt

  • monodical

    /mə'nɔdik/ (monodical) /mə'nɔdikəl/

    * tính từ

    (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng

    (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monodical

    Similar:

    monodic: having a single vocal part