monarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monarch.
Từ điển Anh Việt
monarch
/'mɔnək/
* danh từ
vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bướm chúa, bướm sâu bông tai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monarch
* kỹ thuật
mồ hóng
quân chủ
quốc vương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monarch
large migratory American butterfly having deep orange wings with black and white markings; the larvae feed on milkweed
Synonyms: monarch butterfly, milkweed butterfly, Danaus plexippus
Similar:
sovereign: a nation's ruler or head of state usually by hereditary right
Synonyms: crowned head