monarchical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monarchical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monarchical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monarchical.

Từ điển Anh Việt

  • monarchical

    /mɔ'nɑ:kəl/ (monarchical) /mɔ'nɑ:kikəl/

    * tính từ

    (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monarchical

    Similar:

    monarchal: having the characteristics of or befitting or worthy of a monarch

    monarchical gestures

    monarchal pomp

    monarchal: ruled by or having the supreme power resting with a monarch

    monarchal government

    monarchical systems

    Synonyms: monarchic