monarch butterfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monarch butterfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monarch butterfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monarch butterfly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monarch butterfly
Similar:
monarch: large migratory American butterfly having deep orange wings with black and white markings; the larvae feed on milkweed
Synonyms: milkweed butterfly, Danaus plexippus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).