monarchism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monarchism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monarchism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monarchism.

Từ điển Anh Việt

  • monarchism

    /'mɔnəkizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa quân ch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monarchism

    a belief in and advocacy of monarchy as a political system