crowned head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crowned head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowned head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowned head.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crowned head

    Similar:

    sovereign: a nation's ruler or head of state usually by hereditary right

    Synonyms: monarch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).