crowned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crowned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowned.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crowned

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khum

    vồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crowned

    having an (artificial) crown on a tooth

    had many crowned teeth

    Antonyms: uncrowned

    provided with or as if with a crown or a crown as specified; often used in combination

    a high-crowned hat

    an orange-crowned bird

    a crowned signet ring

    Antonyms: uncrowned

    Similar:

    crown: invest with regal power; enthrone

    The prince was crowned in Westminster Abbey

    Synonyms: coronate

    crown: be the culminating event

    The speech crowned the meeting

    Synonyms: top

    crown: form the topmost part of

    A weather vane crowns the building

    crown: put an enamel cover on

    crown my teeth

    laureled: crowned with or as if with laurel symbolizing victory

    Synonyms: laurelled

    Antonyms: unlaureled