laurelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laurelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laurelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laurelled.
Từ điển Anh Việt
laurelled
/'lɔrəld/
* tính từ
được vinh hiển, được vẻ vang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laurelled
Similar:
laureled: crowned with or as if with laurel symbolizing victory
Synonyms: crowned
Antonyms: unlaureled