unlaureled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlaureled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlaureled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlaureled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlaureled

    not crowned with laurel; having no acclaim or reward

    the unlaureled heroism of endurance"- Francis Parkman

    Synonyms: unlaurelled

    Antonyms: laureled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).