laureled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laureled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laureled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laureled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laureled
crowned with or as if with laurel symbolizing victory
Antonyms: unlaureled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).