uncrowned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncrowned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncrowned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncrowned.

Từ điển Anh Việt

  • uncrowned

    /'ʌn'kraund/

    * tính từ

    chưa làm lễ đội mũ miện (vua)

    hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncrowned

    not having an (artificial) crown on a tooth; used especially of molars and bicuspids

    uncrowned teeth badly in need of attention

    Antonyms: crowned

    not (especially not yet) provided with a crown

    the uncrowned king

    Synonyms: crownless

    Antonyms: crowned