uncrowned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncrowned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncrowned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncrowned.
Từ điển Anh Việt
uncrowned
/'ʌn'kraund/
* tính từ
chưa làm lễ đội mũ miện (vua)
hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)