crownless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crownless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crownless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crownless.

Từ điển Anh Việt

  • crownless

    * danh từ

    không có ngôi (vua); không có vua (nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crownless

    Similar:

    uncrowned: not (especially not yet) provided with a crown

    the uncrowned king

    Antonyms: crowned