monte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monte.
Từ điển Anh Việt
monte
* danh từ
bãi cây lúp xúp, khu rừng con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monte
a gambling card game of Spanish origin; 3 or 4 cards are dealt face up and players bet that one of them will be matched before the others as the cards are dealt from the pack one at a time
Synonyms: four-card monte, three-card monte
Từ liên quan
- monte
- montez
- monterey
- monterrey
- montespan
- montezuma
- montenegro
- montessori
- monteverdi
- montevideo
- monte carlo
- montego bay
- montesquieu
- monte bianco
- monterey bay
- montezuma ii
- monterey pine
- monterey cypress
- monte arlo method
- montessori method
- montezuma cypress
- monte carlo method
- monte-carlo method
- montezuma's revenge
- monte carlo neutron photon (computer code) (mcnp)