montenegro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

montenegro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm montenegro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của montenegro.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • montenegro

    a former country bordering on the Adriatic Sea; now part of the Union of Serbia and Montenegro

    Synonyms: Crna Gora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).