monte carlo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monte carlo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monte carlo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monte carlo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monte carlo
a town and popular resort in the principality of Monaco; famous for its gambling casino
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- monte
- montez
- monterey
- monterrey
- montespan
- montezuma
- montenegro
- montessori
- monteverdi
- montevideo
- monte carlo
- montego bay
- montesquieu
- monte bianco
- monterey bay
- montezuma ii
- monterey pine
- monterey cypress
- monte arlo method
- montessori method
- montezuma cypress
- monte carlo method
- monte-carlo method
- montezuma's revenge
- monte carlo neutron photon (computer code) (mcnp)