montessori nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
montessori nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm montessori giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của montessori.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
montessori
Italian educator who developed a method of teaching mentally handicapped children and advocated a child-centered approach (1870-1952)
Synonyms: Maria Montesorri
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).