monterey pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monterey pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monterey pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monterey pine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monterey pine
tall California pine with long needles in bunches of 3, a dense crown, and dark brown deeply fissured bark
Synonyms: Pinus radiata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).