monte arlo method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monte arlo method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monte arlo method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monte arlo method.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monte arlo method
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phương pháp Monte Carlo
Từ liên quan
- monte
- montez
- monterey
- monterrey
- montespan
- montezuma
- montenegro
- montessori
- monteverdi
- montevideo
- monte carlo
- montego bay
- montesquieu
- monte bianco
- monterey bay
- montezuma ii
- monterey pine
- monterey cypress
- monte arlo method
- montessori method
- montezuma cypress
- monte carlo method
- monte-carlo method
- montezuma's revenge
- monte carlo neutron photon (computer code) (mcnp)