montesquieu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
montesquieu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm montesquieu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của montesquieu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
montesquieu
French political philosopher who advocated the separation of executive and legislative and judicial powers (1689-1755)
Synonyms: Baron de la Brede et de Montesquieu, Charles Louis de Secondat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).