monet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monet

    French impressionist painter (1840-1926)

    Synonyms: Claude Monet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).