monet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monet
French impressionist painter (1840-1926)
Synonyms: Claude Monet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- monet
- monetary
- monetise
- monetize
- monetarism
- monetarist
- monetarists
- monetisation
- monetization
- monetary base
- monetary fund
- monetary unit
- monetary union
- monetary value
- monetary system
- monetary theory
- monetary overhang
- monetary resource
- monetary standard
- monetary turnover
- monetized economy
- monetary aggregate
- monetary transactions
- monetary accommodation
- monetary turnover rate