monetary fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monetary fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetary fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetary fund.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monetary fund

    Similar:

    fund: a reserve of money set aside for some purpose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).