monetary value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monetary value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetary value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetary value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monetary value
* kinh tế
giá bán
thị giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monetary value
the property of having material worth (often indicated by the amount of money something would bring if sold)
the fluctuating monetary value of gold and silver
he puts a high price on his services
he couldn't calculate the cost of the collection
Synonyms: price, cost