monetary aggregate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monetary aggregate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetary aggregate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetary aggregate.

Từ điển Anh Việt

  • Monetary aggregate

    (Econ) Cung tiền (M1,M2,M3).