monetary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monetary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetary.
Từ điển Anh Việt
monetary
/'mʌnitəri/
* tính từ
(thuộc) tiền tệ
monetary unit: đơn vị tiền tệ
(thuộc) tiền tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monetary
relating to or involving money
monetary rewards
he received thanks but no pecuniary compensation for his services
Synonyms: pecuniary