monetary union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monetary union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetary union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetary union.

Từ điển Anh Việt

  • Monetary Union

    (Econ) Liên minh tiền tệ.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monetary union

    * kinh tế

    đồng minh tiền tệ

    liên hiệp

    liên minh