monetarism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monetarism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetarism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetarism.

Từ điển Anh Việt

  • Monetarism

    (Econ) Chủ nghĩa trọng tiền.

    + Là một trường phái tư duy kinh tế lập luận rằng những xáo trộn trong lĩnh vực tiền tệ là nguyên nhân chủ yếu của sự bất ổn trong nền kinh tế.

  • monetarism

    * danh từ

    phương pháp kiểm tra sự lưu thông tiền tệ để ổn định nền kinh tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monetarism

    an economic theory holding that variations in unemployment and the rate of inflation are usually caused by changes in the supply of money