monetized economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monetized economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetized economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetized economy.
Từ điển Anh Việt
Monetized economy
(Econ) Nền kinh tế tiền tệ hoá.