monetization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monetization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetization.
Từ điển Anh Việt
monetization
/,mʌnitai'zeiʃn/
* danh từ
sự đúc thành tiền
sự cho lưu hành làm tiền tệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monetization
establishing something (e.g. gold or silver) as the legal tender of a country
Synonyms: monetisation
Antonyms: demonetization