monetarist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monetarist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monetarist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monetarist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monetarist

    an advocate of the theory that economic fluctuations are caused by increases or decreases in the supply of money

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).