monacan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monacan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monacan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monacan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monacan

    of or relating to or characteristic of Monaco or its people

    Synonyms: Monegasque

    Similar:

    monegasque: a native or inhabitant of Monaco

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).