moneran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moneran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moneran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moneran.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moneran

    organisms that typically reproduce by asexual budding or fission and whose nutritional mode is absorption or photosynthesis or chemosynthesis

    Synonyms: moneron

    of or relating to the Monera

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).