monnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monnet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monnet
French economist who advocated a Common Market in Europe (1888-1979)
Synonyms: Jean Monnet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).