mona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mona.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mona
Similar:
anglesey: an island to the northwest of Wales
Synonyms: Anglesey Island, Anglesea, Anglesea Island
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mona
- monad
- monal
- monas
- monaco
- monaul
- monacan
- monadic
- monarch
- monarda
- monario
- monaxon
- monadism
- monandry
- monarchy
- monaster
- monastic
- monaural
- monaxial
- monazite
- monadnock
- monarchal
- monarchic
- monastery
- monatomic
- monad nock
- monadology
- monandrous
- monarchism
- monarchist
- monardella
- monarthric
- monastical
- monaurally
- monarchical
- monasticism
- monaco-ville
- monarchistic
- monatomic gas
- monadic (a-no)
- monarda didyma
- monastic habit
- monastic order
- monadic operator
- monarda punctata
- monaural hearing
- monadic operation
- monarch butterfly
- monarda fistulosa
- monarda pectinata