monaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monaster.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monaster

    * kỹ thuật

    y học:

    thể sao đơn