monatomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monatomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monatomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monatomic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monatomic

    * kỹ thuật

    đơn nguyên tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monatomic

    of or relating to an element consisting of a single atom

    helium and argon are monatomic gases

    Synonyms: monoatomic