monoatomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monoatomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoatomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoatomic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monoatomic
Similar:
monatomic: of or relating to an element consisting of a single atom
helium and argon are monatomic gases
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).