monandry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monandry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monandry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monandry.

Từ điển Anh Việt

  • monandry

    /mɔ'nændri/

    * danh từ

    chế độ một chồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monandry

    the state of having only one husband at a time