monadology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monadology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monadology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monadology.
Từ điển Anh Việt
monadology
* danh từ
thuyết đơn tử
monadology
* danh từ
thuyết đơn tử
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.