monad nock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monad nock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monad nock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monad nock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monad nock
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đồi trơ trụi