monadic operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monadic operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monadic operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monadic operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monadic operation
* kỹ thuật
phép toán một ngôi
toán & tin:
phép toán đơn phân
thao tác đơn tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monadic operation
an operation with exactly one operand
Synonyms: unary operation