monad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monad.
Từ điển Anh Việt
monad
/'mɔnæd/
* danh từ
(triết học) đơn t
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monad
* kỹ thuật
hóa trị một
y học:
động vật đơn bào
tế bào đơn lẻ
hóa học & vật liệu:
nguyên tố hóa trị một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monad
(chemistry) an atom having a valence of one
a singular metaphysical entity from which material properties are said to derive
Synonyms: monas
(biology) a single-celled microorganism (especially a flagellate protozoan)