monadnock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monadnock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monadnock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monadnock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monadnock

    * kỹ thuật

    đồi sót