monaco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monaco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monaco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monaco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monaco
a constitutional monarchy in a tiny enclave on the French Riviera
Synonyms: Principality of Monaco
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).