mono nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mono nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mono giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mono.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mono
designating sound transmission or recording or reproduction over a single channel
Synonyms: monophonic, single-channel
Similar:
infectious mononucleosis: an acute disease characterized by fever and swollen lymph nodes and an abnormal increase of mononuclear leucocytes or monocytes in the bloodstream; not highly contagious; some believe it can be transmitted by kissing
Synonyms: mononucleosis, glandular fever, kissing disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mono
- monod
- monody
- monoid
- monocle
- monocot
- monodic
- monodon
- monogen
- monokey
- monomer
- monocarp
- monocled
- monocrat
- monocyte
- monodist
- monogamy
- monoglot
- monogram
- monogyny
- monoidal
- monolith
- monology
- monomial
- mononoea
- monopole
- monopoly
- monorail
- monority
- monosemy
- monosomy
- monostat
- monotint
- monotone
- monotony
- monotype
- monoxeny
- monoxide
- monoamine
- monoblast
- monoblock
- monochord
- monocline
- monocracy
- monocular
- monocycle
- monodical
- monodrama
- monodromy
- monogamic